Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含糊不明
Pinyin: hán hu bù míng
Meanings: Very vague, unclear., Rất mơ hồ, không rõ ràng., 不清楚的意思。[例]他发着高热,~地说了好些话,可是没有人明白那是什么意思。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 34
Radicals: 今, 口, 米, 胡, 一, 日, 月
Chinese meaning: 不清楚的意思。[例]他发着高热,~地说了好些话,可是没有人明白那是什么意思。
Grammar: Kết hợp giữa từ “含糊” và “不明” để nhấn mạnh mức độ mơ hồ.
Example: 这封信的内容含糊不明。
Example pinyin: zhè fēng xìn de nèi róng hán hú bù míng 。
Tiếng Việt: Nội dung bức thư này rất mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất mơ hồ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Very vague, unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不清楚的意思。[例]他发着高热,~地说了好些话,可是没有人明白那是什么意思。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế