Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含情脉脉
Pinyin: hán qíng mò mò
Meanings: Full of tender and deep feelings (often used to describe eyes)., Đầy ắp tình cảm dịu dàng và sâu sắc (thường dùng để miêu tả ánh mắt)., 饱含温情,默默地用眼神表达自己的感情。常用以形容少女面对意中人稍带娇羞但又无限关切的表情。[出处]唐·李德裕《二芳丛赋》“一则含情脉脉,如有思而不得,类西施之容冶,眼红罗之盛饰。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 今, 口, 忄, 青, 月, 永
Chinese meaning: 饱含温情,默默地用眼神表达自己的感情。常用以形容少女面对意中人稍带娇羞但又无限关切的表情。[出处]唐·李德裕《二芳丛赋》“一则含情脉脉,如有思而不得,类西施之容冶,眼红罗之盛饰。”
Grammar: Cụm từ ghép, thường được sử dụng trong văn viết miêu tả tình cảm lãng mạn.
Example: 他含情脉脉地看着她。
Example pinyin: tā hán qíng mò mò dì kàn zhe tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt đầy tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy ắp tình cảm dịu dàng và sâu sắc (thường dùng để miêu tả ánh mắt).
Nghĩa phụ
English
Full of tender and deep feelings (often used to describe eyes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饱含温情,默默地用眼神表达自己的感情。常用以形容少女面对意中人稍带娇羞但又无限关切的表情。[出处]唐·李德裕《二芳丛赋》“一则含情脉脉,如有思而不得,类西施之容冶,眼红罗之盛饰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế