Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含饴弄孙
Pinyin: hán yí nòng sūn
Meanings: Enjoying the happiness of playing with one's grandchildren; often refers to a leisurely life of the elderly., Tận hưởng niềm vui bên con cháu, thường dùng để chỉ cuộc sống an nhàn của người già., 饴麦芽糖‖着糖逗小孙子玩。形容晚年生活的乐趣。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“吾但当含饴弄孙,不能复知政事。”[例]佳儿佳妇,吾将~,不复理家政矣。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 今, 口, 台, 饣, 廾, 王, 子, 小
Chinese meaning: 饴麦芽糖‖着糖逗小孙子玩。形容晚年生活的乐趣。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“吾但当含饴弄孙,不能复知政事。”[例]佳儿佳妇,吾将~,不复理家政矣。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả cuộc sống an nhàn của người lớn tuổi.
Example: 老王退休后在家含饴弄孙,过着幸福的生活。
Example pinyin: lǎo wáng tuì xiū hòu zài jiā hán yí nòng sūn , guò zhe xìng fú de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ông Vương sau khi nghỉ hưu ở nhà tận hưởng niềm vui bên con cháu, sống một cuộc đời hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận hưởng niềm vui bên con cháu, thường dùng để chỉ cuộc sống an nhàn của người già.
Nghĩa phụ
English
Enjoying the happiness of playing with one's grandchildren; often refers to a leisurely life of the elderly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饴麦芽糖‖着糖逗小孙子玩。形容晚年生活的乐趣。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“吾但当含饴弄孙,不能复知政事。”[例]佳儿佳妇,吾将~,不复理家政矣。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế