Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含齿戴发
Pinyin: hán chǐ dài fà
Meanings: Refers to ordinary people (with teeth and hair); as opposed to concepts like immortals, buddhas or unusual beings., Chỉ người bình thường (có răng, có tóc); đối lập với các khái niệm như tiên, phật hoặc người kỳ dị không giống người thường., 口中有齿,头上长发。指人类。[出处]《魏书·韩子熙传》“遂乃擅废太后,离隔二宫,拷掠胡定,诬王行毒,含齿戴发,莫不悲惋。”[例]固宜~之伦,生死沐浴于覆焘之下,未有能喧者也。——清·王夫之《绎思》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 今, 口, 齿, 異, 𢦏, 发
Chinese meaning: 口中有齿,头上长发。指人类。[出处]《魏书·韩子熙传》“遂乃擅废太后,离隔二宫,拷掠胡定,诬王行毒,含齿戴发,莫不悲惋。”[例]固宜~之伦,生死沐浴于覆焘之下,未有能喧者也。——清·王夫之《绎思》。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他虽有超凡的能力,但终究还是一个含齿戴发的凡人。
Example pinyin: tā suī yǒu chāo fán de néng lì , dàn zhōng jiū hái shì yí gè hán chǐ dài fā de fán rén 。
Tiếng Việt: Dù anh ta có khả năng phi thường, nhưng rốt cuộc vẫn là một người bình thường có răng có tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người bình thường (có răng, có tóc); đối lập với các khái niệm như tiên, phật hoặc người kỳ dị không giống người thường.
Nghĩa phụ
English
Refers to ordinary people (with teeth and hair); as opposed to concepts like immortals, buddhas or unusual beings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口中有齿,头上长发。指人类。[出处]《魏书·韩子熙传》“遂乃擅废太后,离隔二宫,拷掠胡定,诬王行毒,含齿戴发,莫不悲惋。”[例]固宜~之伦,生死沐浴于覆焘之下,未有能喧者也。——清·王夫之《绎思》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế