Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听政
Pinyin: tīng zhèng
Meanings: To handle state affairs by listening to reports (usually refers to a regent, often a woman)., Nghe chính sự, nắm quyền điều hành đất nước (thường chỉ phụ nữ nhiếp chính)., ①坐朝处理政务;主持国政。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 斤, 攵, 正
Chinese meaning: ①坐朝处理政务;主持国政。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 慈禧太后曾经长期听政。
Example pinyin: cí xǐ tài hòu céng jīng cháng qī tīng zhèng 。
Tiếng Việt: Từ Hi Thái Hậu từng nhiếp chính lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe chính sự, nắm quyền điều hành đất nước (thường chỉ phụ nữ nhiếp chính).
Nghĩa phụ
English
To handle state affairs by listening to reports (usually refers to a regent, often a woman).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐朝处理政务;主持国政
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!