Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5311 to 5340 of 28899 total words

口齿伶俐
kǒu chǐ líng lì
Ăn nói lưu loát, rõ ràng và sắc bén
口齿生香
kǒu chǐ shēng xiāng
Lời nói hấp dẫn, cuốn hút người nghe
古为今用
gǔ wéi jīn yòng
Vận dụng những điều cũ để phục vụ hiện t...
古井不波
gǔ jǐng bù bō
Tâm trạng bình tĩnh, không dao động
古井无波
gǔ jǐng wú bō
Giếng cổ không sóng, tượng trưng cho sự ...
古文字学
gǔ wén zì xué
Khoa học nghiên cứu chữ viết cổ
古是今非
gǔ shì jīn fēi
Đúng xưa nay sai (ý nói quá khứ tốt đẹp ...
古肥今瘦
gǔ féi jīn shòu
Xưa giàu nay nghèo
古腔古调
gǔ qiāng gǔ diào
Phong cách và giọng điệu cổ xưa, mang đậ...
古训
gǔ xùn
Lời dạy hoặc giáo huấn từ thời cổ đại vẫ...
古记
gǔ jì
Những ghi chép hoặc tài liệu từ thời cổ ...
古话
gǔ huà
Ngôn ngữ hoặc cách nói của người xưa, đô...
古语
gǔ yǔ
Ngôn ngữ hoặc cụm từ cổ xưa, thường được...
古调不弹
gǔ diào bù tán
Không chơi nhạc điệu cũ nữa, ám chỉ việc...
古调单弹
gǔ diào dān tán
Chỉ chơi một điệu nhạc cổ đơn lẻ, ám chỉ...
古谚
gǔ yàn
Câu tục ngữ hoặc lời khuyên từ thời cổ đ...
古貌古心
gǔ mào gǔ xīn
Vẻ ngoài và tâm hồn đều mang dáng dấp cổ...
古远
gǔ yuǎn
Thuộc về thời kỳ xa xưa, mang tính lịch ...
古道热肠
gǔ dào rè cháng
Chỉ lòng tốt và nhiệt tình của người xưa...
古里古怪
gǔ lǐ gǔ guài
Rất kỳ lạ, khác thường, không theo quy l...
古钱
gǔ qián
Tiền cổ, tiền xu hoặc tiền giấy từ thời ...
古雅
gǔ yǎ
Cổ kính và thanh tao, mang nét đẹp của t...
句斟字酌
jù zhēn zì zhuó
Xem xét từng câu từng chữ một cách cẩn t...
句栉字比
jù zhì zì bǐ
Sắp xếp từng câu từng chữ một cách tỉ mỉ...
句比字栉
jù bǐ zì zhì
So sánh từng câu từng chữ một cách chi t...
另开生面
lìng kāi shēng miàn
Mở ra một khía cạnh hoặc góc nhìn mới lạ...
另有洞天
lìng yǒu dòng tiān
Có một nơi hoặc tình huống khác hoàn toà...
另楚寒巫
lìng chǔ hán wū
Một nơi xa lạ và lạnh lẽo (ám chỉ nơi kh...
叨念
dāo niàn
Lẩm bẩm, lặp đi lặp lại một điều gì đó (...
叨教
dāo jiào
Hỏi han, tham khảo ý kiến một cách khiêm...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...