Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古井无波

Pinyin: gǔ jǐng wú bō

Meanings: An ancient well without ripples, symbolizing calmness or indifference., Giếng cổ không sóng, tượng trưng cho sự bình lặng, vô cảm, 古井枯井。比喻内心恬静,情感不为外界事物所动。[出处]唐·白居易《赠元稹》诗“无波古井水,有节秋竹竿。”[例]知从了义透音闻,~岂更浑。——宋·范成大《次韵乐先生吴中见寄八首》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 口, 井, 一, 尢, 氵, 皮

Chinese meaning: 古井枯井。比喻内心恬静,情感不为外界事物所动。[出处]唐·白居易《赠元稹》诗“无波古井水,有节秋竹竿。”[例]知从了义透音闻,~岂更浑。——宋·范成大《次韵乐先生吴中见寄八首》诗。

Grammar: Tương tự như “古井不波,” nhưng nhấn mạnh hơn về sự lạnh lùng hoặc vô cảm.

Example: 他的性格就像古井无波一样。

Example pinyin: tā de xìng gé jiù xiàng gǔ jǐng wú bō yí yàng 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy giống như giếng cổ không sóng vậy.

古井无波
gǔ jǐng wú bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giếng cổ không sóng, tượng trưng cho sự bình lặng, vô cảm

An ancient well without ripples, symbolizing calmness or indifference.

古井枯井。比喻内心恬静,情感不为外界事物所动。[出处]唐·白居易《赠元稹》诗“无波古井水,有节秋竹竿。”[例]知从了义透音闻,~岂更浑。——宋·范成大《次韵乐先生吴中见寄八首》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古井无波 (gǔ jǐng wú bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung