Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古腔古调
Pinyin: gǔ qiāng gǔ diào
Meanings: An ancient style and tone that carries a strong traditional flavor., Phong cách và giọng điệu cổ xưa, mang đậm nét truyền thống., ①对古老形式作虚假模仿。[例]古腔古调的英语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 十, 口, 月, 空, 周, 讠
Chinese meaning: ①对古老形式作虚假模仿。[例]古腔古调的英语。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả phong cách hoặc giọng điệu của lời nói hoặc hành động. Có thể sử dụng như danh từ hoặc tính từ.
Example: 他说话总带着一种古腔古调。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng dài zhe yì zhǒng gǔ qiāng gǔ tiáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn mang theo một phong cách cổ kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách và giọng điệu cổ xưa, mang đậm nét truyền thống.
Nghĩa phụ
English
An ancient style and tone that carries a strong traditional flavor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对古老形式作虚假模仿。古腔古调的英语
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế