Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古调不弹

Pinyin: gǔ diào bù tán

Meanings: Not playing old tunes anymore, implying letting go of outdated or irrelevant things., Không chơi nhạc điệu cũ nữa, ám chỉ việc bỏ qua những điều đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp., 古调古代的曲调。陈调不再弹。比喻过时的东西不受欢迎。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 十, 口, 周, 讠, 一, 单, 弓

Chinese meaning: 古调古代的曲调。陈调不再弹。比喻过时的东西不受欢迎。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sự thay đổi tư duy hoặc thái độ đối với cái cũ.

Example: 现代社会已经不再‘古调不弹’了。

Example pinyin: xiàn dài shè huì yǐ jīng bú zài ‘ gǔ diào bù tán ’ liǎo 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại đã không còn ‘cố chấp với những điều cũ kỹ’ nữa.

古调不弹
gǔ diào bù tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chơi nhạc điệu cũ nữa, ám chỉ việc bỏ qua những điều đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp.

Not playing old tunes anymore, implying letting go of outdated or irrelevant things.

古调古代的曲调。陈调不再弹。比喻过时的东西不受欢迎。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古调不弹 (gǔ diào bù tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung