Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古井不波
Pinyin: gǔ jǐng bù bō
Meanings: A calm and undisturbed state of mind., Tâm trạng bình tĩnh, không dao động, 古井枯竭的老井。波波澜。枯竭的老井已不会再起波澜。比喻心境沉寂,不会因外界的影响而动感情。旧时指寡妇不思再嫁。亦作古井无波”、无波古井”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 口, 井, 一, 氵, 皮
Chinese meaning: 古井枯竭的老井。波波澜。枯竭的老井已不会再起波澜。比喻心境沉寂,不会因外界的影响而动感情。旧时指寡妇不思再嫁。亦作古井无波”、无波古井”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự điềm tĩnh trong hoàn cảnh bất lợi.
Example: 尽管遇到困难,他依然古井不波。
Example pinyin: jǐn guǎn yù dào kùn nán , tā yī rán gǔ jǐng bù bō 。
Tiếng Việt: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ được tâm trạng bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng bình tĩnh, không dao động
Nghĩa phụ
English
A calm and undisturbed state of mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古井枯竭的老井。波波澜。枯竭的老井已不会再起波澜。比喻心境沉寂,不会因外界的影响而动感情。旧时指寡妇不思再嫁。亦作古井无波”、无波古井”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế