Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古话
Pinyin: gǔ huà
Meanings: The language or way of speaking from ancient times, sometimes referring to ancient proverbs or idioms., Ngôn ngữ hoặc cách nói của người xưa, đôi khi chỉ thành ngữ hoặc tục ngữ cổ., ①从古代流传下来的话。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 口, 舌, 讠
Chinese meaning: ①从古代流传下来的话。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa hoặc triết lý cổ xưa.
Example: 这句古话很有道理。
Example pinyin: zhè jù gǔ huà hěn yǒu dào lǐ 。
Tiếng Việt: Câu thành ngữ cổ này rất có ý nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ hoặc cách nói của người xưa, đôi khi chỉ thành ngữ hoặc tục ngữ cổ.
Nghĩa phụ
English
The language or way of speaking from ancient times, sometimes referring to ancient proverbs or idioms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从古代流传下来的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!