Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古文字学
Pinyin: gǔ wén zì xué
Meanings: Paleography, the study of ancient writing systems., Khoa học nghiên cứu chữ viết cổ, ①又称“古学”。后世称为小学。[例]研究古代文字的产生、发展、演变等规律及其释义诠注的一门科学。*②对于古代书写方式(包括碑铭文)的研究;对古代作品的辨认和鉴定(如根据其词源或时期)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 十, 口, 乂, 亠, 子, 宀, 冖, 𭕄
Chinese meaning: ①又称“古学”。后世称为小学。[例]研究古代文字的产生、发展、演变等规律及其释义诠注的一门科学。*②对于古代书写方式(包括碑铭文)的研究;对古代作品的辨认和鉴定(如根据其词源或时期)。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật.
Example: 他研究古文字学多年。
Example pinyin: tā yán jiū gǔ wén zì xué duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu khoa học chữ viết cổ nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học nghiên cứu chữ viết cổ
Nghĩa phụ
English
Paleography, the study of ancient writing systems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“古学”。后世称为小学。研究古代文字的产生、发展、演变等规律及其释义诠注的一门科学
对于古代书写方式(包括碑铭文)的研究;对古代作品的辨认和鉴定(如根据其词源或时期)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế