Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古调单弹

Pinyin: gǔ diào dān tán

Meanings: Playing only one ancient tune, implying a lack of diversity or unwillingness to change., Chỉ chơi một điệu nhạc cổ đơn lẻ, ám chỉ việc thiếu sự đa dạng hoặc không chịu thay đổi., 比喻言行不合时宜。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 十, 口, 周, 讠, 一, 丷, 甲, 单, 弓

Chinese meaning: 比喻言行不合时宜。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

Grammar: Thành ngữ cố định, có tính phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他的观点太古调单弹了。

Example pinyin: tā de guān diǎn tài gǔ diào dān tán le 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy quá đơn điệu và bảo thủ.

古调单弹
gǔ diào dān tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chơi một điệu nhạc cổ đơn lẻ, ám chỉ việc thiếu sự đa dạng hoặc không chịu thay đổi.

Playing only one ancient tune, implying a lack of diversity or unwillingness to change.

比喻言行不合时宜。[出处]唐·刘长卿《听弹琴》诗“泠泠七弦上,静吹松风寒。古调虽自爱,今人多不弹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...