Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古里古怪

Pinyin: gǔ lǐ gǔ guài

Meanings: Very strange, unusual, not following normal rules., Rất kỳ lạ, khác thường, không theo quy luật bình thường., ①怪异、奇特。[例]他说起话来古里古怪……。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 口, 一, 甲, 圣, 忄

Chinese meaning: ①怪异、奇特。[例]他说起话来古里古怪……。

Grammar: Tính từ, thường mang sắc thái phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他今天的行为真是古里古怪。

Example pinyin: tā jīn tiān de xíng wéi zhēn shì gǔ lǐ gǔ guài 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy hôm nay thật kỳ quặc.

古里古怪
gǔ lǐ gǔ guài
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất kỳ lạ, khác thường, không theo quy luật bình thường.

Very strange, unusual, not following normal rules.

怪异、奇特。他说起话来古里古怪……

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古里古怪 (gǔ lǐ gǔ guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung