Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古里古怪
Pinyin: gǔ lǐ gǔ guài
Meanings: Very strange, unusual, not following normal rules., Rất kỳ lạ, khác thường, không theo quy luật bình thường., ①怪异、奇特。[例]他说起话来古里古怪……。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 十, 口, 一, 甲, 圣, 忄
Chinese meaning: ①怪异、奇特。[例]他说起话来古里古怪……。
Grammar: Tính từ, thường mang sắc thái phê phán nhẹ nhàng.
Example: 他今天的行为真是古里古怪。
Example pinyin: tā jīn tiān de xíng wéi zhēn shì gǔ lǐ gǔ guài 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy hôm nay thật kỳ quặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất kỳ lạ, khác thường, không theo quy luật bình thường.
Nghĩa phụ
English
Very strange, unusual, not following normal rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪异、奇特。他说起话来古里古怪……
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế