Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古肥今瘦
Pinyin: gǔ féi jīn shòu
Meanings: Once wealthy, now poor., Xưa giàu nay nghèo, 比喻书法的不同风格。[出处]唐·张远彦《书法要录》卷二无常谓之古肥,子敬谓之今瘠。古今既殊,肥瘦颇反。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 十, 口, 巴, 月, ㇇, 亽, 叟, 疒
Chinese meaning: 比喻书法的不同风格。[出处]唐·张远彦《书法要录》卷二无常谓之古肥,子敬谓之今瘠。古今既殊,肥瘦颇反。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để so sánh hai thời kỳ khác nhau.
Example: 这家公司的状况真是古肥今瘦。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de zhuàng kuàng zhēn shì gǔ féi jīn shòu 。
Tiếng Việt: Tình trạng của công ty này đúng là xưa giàu nay nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xưa giàu nay nghèo
Nghĩa phụ
English
Once wealthy, now poor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻书法的不同风格。[出处]唐·张远彦《书法要录》卷二无常谓之古肥,子敬谓之今瘠。古今既殊,肥瘦颇反。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế