Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古钱
Pinyin: gǔ qián
Meanings: Ancient coins or currency from olden times., Tiền cổ, tiền xu hoặc tiền giấy từ thời cổ đại., ①古人使用过的货币。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 十, 口, 戋, 钅
Chinese meaning: ①古人使用过的货币。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sưu tầm hoặc khảo cổ.
Example: 这些古钱非常珍贵。
Example pinyin: zhè xiē gǔ qián fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những đồng tiền cổ này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền cổ, tiền xu hoặc tiền giấy từ thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Ancient coins or currency from olden times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人使用过的货币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!