Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口齿伶俐
Pinyin: kǒu chǐ líng lì
Meanings: Speaking fluently, clearly, and sharply., Ăn nói lưu loát, rõ ràng và sắc bén, 口齿说话、言谈;伶俐聪明,灵活。谈吐麻利,应付自如。形容口才好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回“宝玉素日虽然口角伶俐,此时一心却为金钏儿感伤,恨不得也身亡命殒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 齿, 亻, 令, 利
Chinese meaning: 口齿说话、言谈;伶俐聪明,灵活。谈吐麻利,应付自如。形容口才好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回“宝玉素日虽然口角伶俐,此时一心却为金钏儿感伤,恨不得也身亡命殒。”
Grammar: Dùng để khen ngợi kỹ năng hùng biện hoặc giao tiếp.
Example: 她口齿伶俐,在辩论会上表现出色。
Example pinyin: tā kǒu chǐ líng lì , zài biàn lùn huì shàng biǎo xiàn chū sè 。
Tiếng Việt: Cô ấy ăn nói lưu loát, tỏa sáng trong buổi tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn nói lưu loát, rõ ràng và sắc bén
Nghĩa phụ
English
Speaking fluently, clearly, and sharply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口齿说话、言谈;伶俐聪明,灵活。谈吐麻利,应付自如。形容口才好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回“宝玉素日虽然口角伶俐,此时一心却为金钏儿感伤,恨不得也身亡命殒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế