Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另开生面
Pinyin: lìng kāi shēng miàn
Meanings: To open up a novel or unique aspect/perspective., Mở ra một khía cạnh hoặc góc nhìn mới lạ, độc đáo., 另外创造新的形式或开创新的局面。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十一回“今日行这酒令,已是独出心裁,另开生面。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 力, 口, 一, 廾, 生, 丆, 囬
Chinese meaning: 另外创造新的形式或开创新的局面。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十一回“今日行这酒令,已是独出心裁,另开生面。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi sự sáng tạo.
Example: 这次展览另开生面,吸引了很多人。
Example pinyin: zhè cì zhǎn lǎn lìng kāi shēng miàn , xī yǐn le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Triển lãm lần này mở ra một góc nhìn mới lạ, thu hút nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở ra một khía cạnh hoặc góc nhìn mới lạ, độc đáo.
Nghĩa phụ
English
To open up a novel or unique aspect/perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另外创造新的形式或开创新的局面。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十一回“今日行这酒令,已是独出心裁,另开生面。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế