Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古是今非
Pinyin: gǔ shì jīn fēi
Meanings: The past was right, the present is wrong (implying that the past was better than now)., Đúng xưa nay sai (ý nói quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại), 古代、现在的是非得失。指评论从古到今的功过曲直。[出处]元·马致远《青衫泪》“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 十, 口, 日, 𤴓, ㇇, 亽, 非
Chinese meaning: 古代、现在的是非得失。指评论从古到今的功过曲直。[出处]元·马致远《青衫泪》“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, thường dùng trong văn nghị luận.
Example: 有些人总认为古是今非。
Example pinyin: yǒu xiē rén zǒng rèn wéi gǔ shì jīn fēi 。
Tiếng Việt: Một số người luôn nghĩ rằng quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng xưa nay sai (ý nói quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại)
Nghĩa phụ
English
The past was right, the present is wrong (implying that the past was better than now).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代、现在的是非得失。指评论从古到今的功过曲直。[出处]元·马致远《青衫泪》“一个待咏月嘲风,一个待飞觞走斝,谈些古是今非,下学上达。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế