Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古记

Pinyin: gǔ jì

Meanings: Ancient records or documents from long ago., Những ghi chép hoặc tài liệu từ thời cổ đại., ①记载以前所发生过的事的书。*②指旧闻或故事。也叫“古记儿”。[例]说笑话儿,讲古记儿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 口, 己, 讠

Chinese meaning: ①记载以前所发生过的事的书。*②指旧闻或故事。也叫“古记儿”。[例]说笑话儿,讲古记儿。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ tài liệu hoặc ghi chép cổ.

Example: 这本书是关于古记的研究。

Example pinyin: zhè běn shū shì guān yú gǔ jì de yán jiū 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là nghiên cứu về các tài liệu cổ xưa.

古记
gǔ jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những ghi chép hoặc tài liệu từ thời cổ đại.

Ancient records or documents from long ago.

记载以前所发生过的事的书

指旧闻或故事。也叫“古记儿”。说笑话儿,讲古记儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古记 (gǔ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung