Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古道热肠

Pinyin: gǔ dào rè cháng

Meanings: Refers to the kindness and warmth of people from ancient times, indicating a chivalrous spirit and willingness to help others., Chỉ lòng tốt và nhiệt tình của người xưa, ám chỉ tấm lòng hào hiệp và sẵn sàng giúp đỡ người khác., 古道上古时代的风俗习惯,形容厚道;热肠热心肠。指待人真诚、热情。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“几个人当中,毕竟是老头子秦梅士古道热肠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 十, 口, 辶, 首, 执, 灬, 月

Chinese meaning: 古道上古时代的风俗习惯,形容厚道;热肠热心肠。指待人真诚、热情。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“几个人当中,毕竟是老头子秦梅士古道热肠。”

Grammar: Thành ngữ khen ngợi phẩm chất con người.

Example: 他真是一个古道热肠的人。

Example pinyin: tā zhēn shì yí gè gǔ dào rè cháng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực sự là người có tấm lòng hào hiệp và nhiệt tình.

古道热肠
gǔ dào rè cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ lòng tốt và nhiệt tình của người xưa, ám chỉ tấm lòng hào hiệp và sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Refers to the kindness and warmth of people from ancient times, indicating a chivalrous spirit and willingness to help others.

古道上古时代的风俗习惯,形容厚道;热肠热心肠。指待人真诚、热情。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“几个人当中,毕竟是老头子秦梅士古道热肠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古道热肠 (gǔ dào rè cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung