Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古谚

Pinyin: gǔ yàn

Meanings: Ancient proverbs or advice, often containing folk wisdom., Câu tục ngữ hoặc lời khuyên từ thời cổ đại, thường chứa đựng trí tuệ dân gian., ①从古相传的俗语。[例]中国有句古谚:只要功夫深,铁杵磨成针。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 十, 口, 彦, 讠

Chinese meaning: ①从古相传的俗语。[例]中国有句古谚:只要功夫深,铁杵磨成针。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn cảnh trích dẫn hoặc giải thích triết lý.

Example: 这句古谚至今仍有教育意义。

Example pinyin: zhè jù gǔ yàn zhì jīn réng yǒu jiào yù yì yì 。

Tiếng Việt: Câu tục ngữ cổ này vẫn còn ý nghĩa giáo dục đến tận ngày nay.

古谚
gǔ yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu tục ngữ hoặc lời khuyên từ thời cổ đại, thường chứa đựng trí tuệ dân gian.

Ancient proverbs or advice, often containing folk wisdom.

从古相传的俗语。[例]中国有句古谚

只要功夫深,铁杵磨成针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古谚 (gǔ yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung