Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口齿生香
Pinyin: kǒu chǐ shēng xiāng
Meanings: Words that are captivating and pleasing to the listener., Lời nói hấp dẫn, cuốn hút người nghe, 嘴和牙齿都有香味。比喻所读的作品意味深长,隽永宜人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“前者捧读诸位姐姐佳作,真令人口齿生香。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 齿, 生, 日, 禾
Chinese meaning: 嘴和牙齿都有香味。比喻所读的作品意味深长,隽永宜人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“前者捧读诸位姐姐佳作,真令人口齿生香。”
Grammar: Ít phổ biến, thường dùng để tán dương tài ăn nói.
Example: 听他讲话真是一种享受,简直是口齿生香。
Example pinyin: tīng tā jiǎng huà zhēn shì yì zhǒng xiǎng shòu , jiǎn zhí shì kǒu chǐ shēng xiāng 。
Tiếng Việt: Nghe anh ấy nói chuyện thật sự là một niềm vui, giống như lời nói tỏa hương vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói hấp dẫn, cuốn hút người nghe
Nghĩa phụ
English
Words that are captivating and pleasing to the listener.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘴和牙齿都有香味。比喻所读的作品意味深长,隽永宜人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“前者捧读诸位姐姐佳作,真令人口齿生香。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế