Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古语
Pinyin: gǔ yǔ
Meanings: Ancient phrases or expressions, often quoted in literature or modern life., Ngôn ngữ hoặc cụm từ cổ xưa, thường được trích dẫn trong văn học hoặc đời sống hiện đại., ①古代的词语。[例]书中个别古语加了注释。*②已废弃或旧式的措词、习语。*③古话。[例]古语说∶满招损,谦受益。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 十, 口, 吾, 讠
Chinese meaning: ①古代的词语。[例]书中个别古语加了注释。*②已废弃或旧式的措词、习语。*③古话。[例]古语说∶满招损,谦受益。
Grammar: Danh từ, gần với '古话', nhưng nhấn mạnh hơn vào ngôn ngữ viết hoặc trích dẫn chính xác.
Example: 这是一句很有名的古语。
Example pinyin: zhè shì yí jù hěn yǒu míng de gǔ yǔ 。
Tiếng Việt: Đây là một thành ngữ cổ rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ hoặc cụm từ cổ xưa, thường được trích dẫn trong văn học hoặc đời sống hiện đại.
Nghĩa phụ
English
Ancient phrases or expressions, often quoted in literature or modern life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的词语。书中个别古语加了注释
已废弃或旧式的措词、习语
古话。古语说∶满招损,谦受益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!