Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 1321 to 1350 of 12077 total words

兵法
bīng fǎ
Chiến lược quân sự, nghệ thuật dùng binh...
兵源
bīng yuán
Nguồn nhân lực cung cấp cho quân đội.
兵火
bīng huǒ
Chiến tranh và hỏa hoạn, biểu tượng cho ...
兵甲
bīng jiǎ
Vũ khí và áo giáp, biểu trưng cho lực lư...
兵痞
bīng pǐ
Lính vô kỷ luật, xấu tính, hay gây rối.
兵祸
bīng huò
Tai họa do chiến tranh gây ra.
兵种
bīng zhǒng
Loại quân đội (ví dụ: bộ binh, hải quân,...
兵站
bīng zhàn
Trạm dừng chân hoặc điểm tiếp tế cho quâ...
兵符
bīng fú
Mệnh lệnh quân sự hoặc tấm phù hiệu tượn...
Của nó, của họ, của...
其余
qí yú
Phần còn lại, những cái còn lại.
其间
qí jiān
Trong khoảng thời gian đó, trong thời gi...
具名
jù míng
Ký tên, nêu tên.
典卖
diǎn mài
Bán tài sản để lấy tiền.
典型性格
diǎn xíng xìng gé
Tính cách tiêu biểu, điển hình của một n...
典押
diǎn yā
Thế chấp tài sản để vay tiền (giống như ...
典租
diǎn zū
Cho thuê đất đai, tài sản với giá nhất đ...
典籍
diǎn jí
Các sách quý, tài liệu cổ điển.
典铺
diǎn pù
Hiệu cầm đồ
典雅
diǎn yǎ
Thanh lịch, trang nhã
养儿防老
yǎng ér fáng lǎo
Nuôi con để phòng lúc về già
养地
yǎng dì
Dưỡng đất, cải tạo đất trồng trọt
养媳
yǎng xí
Con dâu nuôi từ bé
养家活口
yǎng jiā huó kǒu
Nuôi sống gia đình
养家糊口
yǎng jiā hú kǒu
Kiếm sống để nuôi gia đình
养心
yǎng xīn
Dưỡng tâm, tĩnh tâm
养护
yǎng hù
Bảo dưỡng, chăm sóc và giữ gìn (thường l...
养汉
yǎng hàn
Nuôi đàn ông, đặc biệt là đàn ông làm vi...
养生之道
yǎng shēng zhī dào
Phương pháp bảo vệ sức khỏe, cách sống l...
养神
yǎng shén
Dưỡng tinh thần, thư giãn đầu óc để phục...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...