Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 其间

Pinyin: qí jiān

Meanings: During that time, between two points in time., Trong khoảng thời gian đó, giữa hai thời điểm., ①在中间。[例]两幢房子及夹在其间的院子。[例]颓然其间者。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]北与寇往来其间。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]袍敝衣处其间。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]时出于其间焉。——蔡元培《图画》。*②指某一段时间。[例]参加这项工作已有半年了,这其间,他学到不少新的知识。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 八, 日, 门

Chinese meaning: ①在中间。[例]两幢房子及夹在其间的院子。[例]颓然其间者。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]北与寇往来其间。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]袍敝衣处其间。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]时出于其间焉。——蔡元培《图画》。*②指某一段时间。[例]参加这项工作已有半年了,这其间,他学到不少新的知识。

Grammar: Được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 他离开学校后,其间去了很多地方旅行。

Example pinyin: tā lí kāi xué xiào hòu , qí jiān qù le hěn duō dì fāng lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Sau khi anh ấy rời trường học, trong thời gian đó đã đi du lịch nhiều nơi.

其间
qí jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong khoảng thời gian đó, giữa hai thời điểm.

During that time, between two points in time.

在中间。两幢房子及夹在其间的院子。颓然其间者。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。北与寇往来其间。——宋·文天祥《指南录后序》。袍敝衣处其间。——明·宋濂《送东阳马生序》。时出于其间焉。——蔡元培《图画》

指某一段时间。参加这项工作已有半年了,这其间,他学到不少新的知识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

其间 (qí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung