Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典雅
Pinyin: diǎn yǎ
Meanings: Elegant, refined, Thanh lịch, trang nhã, ①文章有根柢,高雅不浅俗。[例]深覆典雅,指意难睹,唯赋颂耳。——《论衡·自纪》。[例]辞义典雅。——曹丕《与吴质书》。[例]晋祠在古木的荫护下,显得分外幽静、典雅。——《晋祠》。*②典籍。[例]博览典雅,精核数术。——马融《长笛赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 牙, 隹
Chinese meaning: ①文章有根柢,高雅不浅俗。[例]深覆典雅,指意难睹,唯赋颂耳。——《论衡·自纪》。[例]辞义典雅。——曹丕《与吴质书》。[例]晋祠在古木的荫护下,显得分外幽静、典雅。——《晋祠》。*②典籍。[例]博览典雅,精核数术。——马融《长笛赋》。
Grammar: Tính từ mô tả vẻ ngoài hoặc phong cách. Thường được sử dụng để miêu tả con người, vật dụng hoặc không gian.
Example: 她的穿着非常典雅。
Example pinyin: tā de chuān zhe fēi cháng diǎn yǎ 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy rất thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh lịch, trang nhã
Nghĩa phụ
English
Elegant, refined
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文章有根柢,高雅不浅俗。深覆典雅,指意难睹,唯赋颂耳。——《论衡·自纪》。辞义典雅。——曹丕《与吴质书》。晋祠在古木的荫护下,显得分外幽静、典雅。——《晋祠》
典籍。博览典雅,精核数术。——马融《长笛赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!