Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养生之道
Pinyin: yǎng shēng zhī dào
Meanings: The way to nurture one’s health, healthy living methods., Phương pháp bảo vệ sức khỏe, cách sống lành mạnh., 指修养身心,以期保健延年的方法。[出处]《庄子·养生主》“吾闻庖丁之言,得养生焉。”唐·成玄英疏遂悟养生之道也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 生, 丶, 辶, 首
Chinese meaning: 指修养身心,以期保健延年的方法。[出处]《庄子·养生主》“吾闻庖丁之言,得养生焉。”唐·成玄英疏遂悟养生之道也。”
Grammar: Danh từ, thường dùng để diễn đạt cách thức sống khỏe mạnh.
Example: 他的养生之道是每天锻炼和吃健康的食物。
Example pinyin: tā de yǎng shēng zhī dào shì měi tiān duàn liàn hé chī jiàn kāng de shí wù 。
Tiếng Việt: Phương pháp bảo vệ sức khỏe của anh ấy là tập thể dục hàng ngày và ăn thực phẩm lành mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp bảo vệ sức khỏe, cách sống lành mạnh.
Nghĩa phụ
English
The way to nurture one’s health, healthy living methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指修养身心,以期保健延年的方法。[出处]《庄子·养生主》“吾闻庖丁之言,得养生焉。”唐·成玄英疏遂悟养生之道也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế