Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典卖

Pinyin: diǎn mài

Meanings: To sell assets for money., Bán tài sản để lấy tiền., ①俗称活卖。旧时指把房屋、田地等在限期内典押给他人使用,期满后再赎回,愈期不能赎回,即被视为出卖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 买, 十

Chinese meaning: ①俗称活卖。旧时指把房屋、田地等在限期内典押给他人使用,期满后再赎回,愈期不能赎回,即被视为出卖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho việc bán tài sản.

Example: 他因为缺钱而不得不典卖家产。

Example pinyin: tā yīn wèi quē qián ér bù dé bù diǎn mài jiā chǎn 。

Tiếng Việt: Vì thiếu tiền, anh ấy buộc phải bán tài sản gia đình.

典卖
diǎn mài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán tài sản để lấy tiền.

To sell assets for money.

俗称活卖。旧时指把房屋、田地等在限期内典押给他人使用,期满后再赎回,愈期不能赎回,即被视为出卖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典卖 (diǎn mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung