Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养心
Pinyin: yǎng xīn
Meanings: To cultivate one’s mind, to calm the heart, Dưỡng tâm, tĩnh tâm, ①涵养心志;养性。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 心
Chinese meaning: ①涵养心志;养性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với hoạt động tinh thần.
Example: 读书可以养心。
Example pinyin: dú shū kě yǐ yǎng xīn 。
Tiếng Việt: Đọc sách có thể giúp tĩnh tâm.

📷 heart
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưỡng tâm, tĩnh tâm
Nghĩa phụ
English
To cultivate one’s mind, to calm the heart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涵养心志;养性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
