Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典铺
Pinyin: diǎn pù
Meanings: Pawnshop, Hiệu cầm đồ, ①[方言]当铺。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 甫, 钅
Chinese meaning: ①[方言]当铺。
Grammar: Là một danh từ chỉ địa điểm, có thể đứng trước động từ như chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他把家里的东西都拿去典铺换了钱。
Example pinyin: tā bǎ jiā lǐ de dōng xī dōu ná qù diǎn pù huàn le qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mang tất cả đồ đạc trong nhà đi cầm đồ để lấy tiền.

📷 Store Front - biểu tượng đơn thiết kế phẳng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu cầm đồ
Nghĩa phụ
English
Pawnshop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]当铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
