Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵法

Pinyin: bīng fǎ

Meanings: Military strategy, the art of using troops., Chiến lược quân sự, nghệ thuật dùng binh., ①用兵作战的方法、策略。[例]某自幼熟读兵书,颇知兵法。——《三国演义》。*②指《孙子兵法》。[例]故兵法忌之。(兵法,指《孙子兵法》。)——《资治通鉴》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丘, 八, 去, 氵

Chinese meaning: ①用兵作战的方法、策略。[例]某自幼熟读兵书,颇知兵法。——《三国演义》。*②指《孙子兵法》。[例]故兵法忌之。(兵法,指《孙子兵法》。)——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử quân sự.

Example: 孙子兵法被誉为古代军事智慧的结晶。

Example pinyin: sūn zi bīng fǎ bèi yù wéi gǔ dài jūn shì zhì huì de jié jīng 。

Tiếng Việt: Binh pháp Tôn Tử được ca tụng là tinh hoa của trí tuệ quân sự cổ đại.

兵法
bīng fǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược quân sự, nghệ thuật dùng binh.

Military strategy, the art of using troops.

用兵作战的方法、策略。某自幼熟读兵书,颇知兵法。——《三国演义》

指《孙子兵法》。故兵法忌之。(兵法,指《孙子兵法》。)——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵法 (bīng fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung