Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵权
Pinyin: bīng quán
Meanings: Control over the military or military power., Quyền kiểm soát quân đội hoặc quyền lực quân sự., ①指统率军队的权力。[例]汉人未可假大兵权。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]杯酒释兵权。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丘, 八, 又, 木
Chinese meaning: ①指统率军队的权力。[例]汉人未可假大兵权。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]杯酒释兵权。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong lĩnh vực chính trị hoặc quân sự.
Example: 皇帝将兵权交给了他最信任的将军。
Example pinyin: huáng dì jiāng bīng quán jiāo gěi le tā zuì xìn rèn de jiāng jūn 。
Tiếng Việt: Hoàng đế đã trao quyền kiểm soát quân đội cho tướng quân mà ông tin tưởng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền kiểm soát quân đội hoặc quyền lực quân sự.
Nghĩa phụ
English
Control over the military or military power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指统率军队的权力。汉人未可假大兵权。——清·梁启超《谭嗣同传》。杯酒释兵权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!