Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养汉
Pinyin: yǎng hàn
Meanings: To support a man, especially one who relies on someone else financially., Nuôi đàn ông, đặc biệt là đàn ông làm việc nhà hoặc ăn bám., ①指女子在丈夫之外另有情人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 又, 氵
Chinese meaning: ①指女子在丈夫之外另有情人。
Grammar: Động từ, mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ sự phụ thuộc không lành mạnh.
Example: 她养了一个好吃懒做的汉。
Example pinyin: tā yǎng le yí gè hào chī lǎn zuò de hàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nuôi một người đàn ông lười biếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi đàn ông, đặc biệt là đàn ông làm việc nhà hoặc ăn bám.
Nghĩa phụ
English
To support a man, especially one who relies on someone else financially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指女子在丈夫之外另有情人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!