Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典租

Pinyin: diǎn zū

Meanings: To lease land or property at a certain price., Cho thuê đất đai, tài sản với giá nhất định., ①承佃他人的田地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 八, 且, 禾

Chinese meaning: ①承佃他人的田地。

Grammar: Động từ miêu tả hoạt động cho thuê đất hoặc bất động sản.

Example: 他们将田地典租给了邻居。

Example pinyin: tā men jiāng tián dì diǎn zū gěi le lín jū 。

Tiếng Việt: Họ đã cho thuê ruộng đất với giá cố định cho hàng xóm.

典租 - diǎn zū
典租
diǎn zū

📷 toà nhà

典租
diǎn zū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho thuê đất đai, tài sản với giá nhất định.

To lease land or property at a certain price.

承佃他人的田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...