Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养地
Pinyin: yǎng dì
Meanings: To nourish the land, improve farmland, Dưỡng đất, cải tạo đất trồng trọt, ①采取施肥、轮作等方法提高土地肥力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 也, 土
Chinese meaning: ①采取施肥、轮作等方法提高土地肥力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương pháp hoặc công cụ.
Example: 农民通过轮作来养地。
Example pinyin: nóng mín tōng guò lún zuò lái yǎng dì 。
Tiếng Việt: Nông dân cải tạo đất bằng phương pháp luân canh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưỡng đất, cải tạo đất trồng trọt
Nghĩa phụ
English
To nourish the land, improve farmland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采取施肥、轮作等方法提高土地肥力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!