Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典型性格
Pinyin: diǎn xíng xìng gé
Meanings: A typical personality or character type of a person or group of people., Tính cách tiêu biểu, điển hình của một người hay nhóm người., ①文艺作品中的典型形象所具备的既反映出一定历史时期社会的某些本质方面又具有鲜明生动的特点的个性。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 八, 刑, 土, 忄, 生, 各, 木
Chinese meaning: ①文艺作品中的典型形象所具备的既反映出一定历史时期社会的某些本质方面又具有鲜明生动的特点的个性。
Grammar: Danh từ ghép miêu tả tính chất đặc trưng về tính cách.
Example: 他的典型性格就是乐观和开朗。
Example pinyin: tā de diǎn xíng xìng gé jiù shì lè guān hé kāi lǎng 。
Tiếng Việt: Tính cách điển hình của anh ấy là lạc quan và cởi mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách tiêu biểu, điển hình của một người hay nhóm người.
Nghĩa phụ
English
A typical personality or character type of a person or group of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺作品中的典型形象所具备的既反映出一定历史时期社会的某些本质方面又具有鲜明生动的特点的个性
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế