Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其余
Pinyin: qí yú
Meanings: The rest, the remaining (used to refer to what remains after some elements are excluded)., Phần còn lại, những người/thứ còn lại (dùng để chỉ phần còn lại sau khi đã loại trừ một số yếu tố)., ①剩下的人或物。[例]其余则熙熙而乐。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]其余以俭立名。——宋·司马光《训俭示康》。[例]其余各处乡民。——《广东军务记》。[例]为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。[例]马克和李莉在下棋,其余在玩牌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 八, 亼, 朩
Chinese meaning: ①剩下的人或物。[例]其余则熙熙而乐。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]其余以俭立名。——宋·司马光《训俭示康》。[例]其余各处乡民。——《广东军务记》。[例]为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。[例]马克和李莉在下棋,其余在玩牌。
Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc động từ, dùng để chỉ phần còn lại của tập hợp nào đó.
Example: 除了小明外,其余的人都去了。
Example pinyin: chú le xiǎo míng wài , qí yú de rén dōu qù le 。
Tiếng Việt: Ngoại trừ Tiểu Minh ra, tất cả những người còn lại đều đã đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn lại, những người/thứ còn lại (dùng để chỉ phần còn lại sau khi đã loại trừ một số yếu tố).
Nghĩa phụ
English
The rest, the remaining (used to refer to what remains after some elements are excluded).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剩下的人或物。其余则熙熙而乐。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。其余以俭立名。——宋·司马光《训俭示康》。其余各处乡民。——《广东军务记》。为标准以警其余。——清·方苞《狱中杂记》。马克和李莉在下棋,其余在玩牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!