Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典押

Pinyin: diǎn yā

Meanings: To mortgage property for a loan (similar to pawning)., Thế chấp tài sản để vay tiền (giống như 'cầm đồ')., ①典当。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 扌, 甲

Chinese meaning: ①典当。

Grammar: Động từ miêu tả hành động thế chấp tài sản với mục đích vay tiền.

Example: 他因急需用钱典押了自己的房子。

Example pinyin: tā yīn jí xū yòng qián diǎn yā le zì jǐ de fáng zi 。

Tiếng Việt: Vì cần tiền gấp, anh ấy đã thế chấp ngôi nhà của mình.

典押
diǎn yā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế chấp tài sản để vay tiền (giống như 'cầm đồ').

To mortgage property for a loan (similar to pawning).

典当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典押 (diǎn yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung