Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养护

Pinyin: yǎng hù

Meanings: To maintain, preserve or take care of (usually machinery, plants, infrastructure)., Bảo dưỡng, chăm sóc và giữ gìn (thường là máy móc, cây cối, cơ sở hạ tầng)., ①(建筑物、设备等的)维修,保养。[例]道路养护。*②对自然资源的有计划的管理以防止开发、毁坏或忽视。[例]生物资源养护。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 户, 扌

Chinese meaning: ①(建筑物、设备等的)维修,保养。[例]道路养护。*②对自然资源的有计划的管理以防止开发、毁坏或忽视。[例]生物资源养护。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với đối tượng cụ thể như 道路养护 (bảo dưỡng đường), 植物养护 (chăm sóc cây).

Example: 公路需要定期养护。

Example pinyin: gōng lù xū yào dìng qī yǎng hù 。

Tiếng Việt: Đường cần được bảo dưỡng định kỳ.

养护
yǎng hù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo dưỡng, chăm sóc và giữ gìn (thường là máy móc, cây cối, cơ sở hạ tầng).

To maintain, preserve or take care of (usually machinery, plants, infrastructure).

(建筑物、设备等的)维修,保养。道路养护

对自然资源的有计划的管理以防止开发、毁坏或忽视。生物资源养护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...