Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵甲
Pinyin: bīng jiǎ
Meanings: Weapons and armor, representing military forces., Vũ khí và áo giáp, biểu trưng cho lực lượng quân sự., ①兵器和甲胄,泛指武器装备。[例]今南言已定,兵甲已足,当奖率三军,北定中原。——诸葛亮《出师表》。*②指战争。[例]明言章理,兵甲愈起。——《战国策·秦策一》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丘, 八, 甲
Chinese meaning: ①兵器和甲胄,泛指武器装备。[例]今南言已定,兵甲已足,当奖率三军,北定中原。——诸葛亮《出师表》。*②指战争。[例]明言章理,兵甲愈起。——《战国策·秦策一》。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 古时候,兵甲是衡量一个国家实力的重要标准。
Example pinyin: gǔ shí hòu , bīng jiǎ shì héng liáng yí gè guó jiā shí lì de zhòng yào biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Xưa kia, vũ khí và áo giáp là thước đo quan trọng đánh giá sức mạnh của một quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí và áo giáp, biểu trưng cho lực lượng quân sự.
Nghĩa phụ
English
Weapons and armor, representing military forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵器和甲胄,泛指武器装备。今南言已定,兵甲已足,当奖率三军,北定中原。——诸葛亮《出师表》
指战争。明言章理,兵甲愈起。——《战国策·秦策一》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!