Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其
Pinyin: qí
Meanings: Its, their, his, her, or that in certain contexts., Của nó, của họ, hoặc 'ấy' trong một số ngữ cảnh., ①通“諅”。周年。[例]丧:父母三年,妻、后子三年,父、叔父、弟兄、庶子其,戚、族人五月。——《墨子》。[例]左右伯受沐涂树之枝阔,其年,民被白布。——《管子·轻重戊》。[例]亟其乘屋,其始播百谷。——《诗·豳风·七月》。*②另见qí。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 八
Chinese meaning: ①通“諅”。周年。[例]丧:父母三年,妻、后子三年,父、叔父、弟兄、庶子其,戚、族人五月。——《墨子》。[例]左右伯受沐涂树之枝阔,其年,民被白布。——《管子·轻重戊》。[例]亟其乘屋,其始播百谷。——《诗·豳风·七月》。*②另见qí。
Hán Việt reading: kỳ
Grammar: Là đại từ sở hữu hoặc phụ từ nối. Thường dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu.
Example: 我们讨论了他们的计划。
Example pinyin: wǒ men tǎo lùn le tā men de jì huà 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của nó, của họ, hoặc 'ấy' trong một số ngữ cảnh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kỳ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Its, their, his, her, or that in certain contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父母三年,妻、后子三年,父、叔父、弟兄、庶子其,戚、族人五月。——《墨子》。左右伯受沐涂树之枝阔,其年,民被白布。——《管子·轻重戊》。亟其乘屋,其始播百谷。——《诗·豳风·七月》
另见qí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!