Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10561 to 10590 of 12092 total words

输液
shū yè
Truyền dịch (trong y tế, truyền chất lỏn...
输血
shū xuè
Truyền máu
输赢
shū yíng
Thắng thua (kết quả của một cuộc thi đấu...
输送
shū sòng
Chuyển giao, đưa đến nơi cần thiết (thườ...
辖区
xiá qū
Phạm vi quản lý, khu vực chịu sự quản lý...
辛劳
xīn láo
Làm việc cực nhọc, vất vả.
辛勤
xīn qín
Chăm chỉ, cần cù, làm việc không ngại kh...
辛苦
xīn kǔ
Vất vả, gian nan, cần cù chịu đựng khó k...
辛辣
xīn là
Cay nồng (về vị giác) hoặc gay gắt, mạnh...
辞书
cí shū
Từ điển
辞令
cí lìng
Khả năng sử dụng ngôn từ khéo léo (thườn...
辞别
cí bié
Chia tay, từ biệt
辞职
cí zhí
Từ chức, nghỉ việc.
辣手
là shǒu
Khó xử, khó giải quyết; hoặc người có tà...
辩护
biàn hù
Bào chữa, bảo vệ quan điểm hoặc lập trườ...
辩解
biàn jiě
Giải thích để bảo vệ quan điểm hoặc hành...
辩论
biàn lùn
Tranh luận, thảo luận giữa các bên để bả...
辩说
biàn shuō
Tranh luận, giải thích bằng lời nói.
辩驳
biàn bó
Phản bác, bác bỏ ý kiến của người khác.
边沿
biān yán
Phần mép hoặc rìa của một vật thể.
边窗
biān chuāng
Cửa sổ nằm ở bên cạnh (thường là cửa sổ ...
边线
biān xiàn
Đường viền xung quanh hay đường ranh giớ...
边远
biān yuǎn
Xa xôi, thuộc vùng sâu vùng xa.
边防
biān fáng
Việc bảo vệ và phòng thủ biên giới.
边际
biān jì
Phía rìa hoặc ranh giới.
gòu
Đưa vào, nhét vào, thêm vào.
liáo
Rộng lớn, xa xôi (thường dùng để chỉ kho...
辽阔
liáo kuò
Rộng lớn, mênh mông.
达人
dá rén
Người tài giỏi, chuyên gia trong một lĩn...
达官
dá guān
Quan chức cấp cao.

Showing 10561 to 10590 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...