Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辛苦
Pinyin: xīn kǔ
Meanings: Hardship, toil, enduring difficulties in work or life., Vất vả, gian nan, cần cù chịu đựng khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống., ①原指味道辛辣而苦,比喻艰难困苦。[例]辛苦遭逢。——宋·文天祥《过零丁洋》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 十, 立, 古, 艹
Chinese meaning: ①原指味道辛辣而苦,比喻艰难困苦。[例]辛苦遭逢。——宋·文天祥《过零丁洋》。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 妈妈每天都很辛苦。
Example pinyin: mā ma měi tiān dōu hěn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Mẹ mỗi ngày đều rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vất vả, gian nan, cần cù chịu đựng khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Hardship, toil, enduring difficulties in work or life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指味道辛辣而苦,比喻艰难困苦。辛苦遭逢。——宋·文天祥《过零丁洋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!