Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáo

Meanings: Vast, distant (often used to describe large distances or spaces)., Rộng lớn, xa xôi (thường dùng để chỉ khoảng cách hoặc không gian rộng lớn), ①远:辽远。辽阔。*②中国朝代名:辽代。*③中国辽宁省的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 5

Radicals: 了, 辶

Chinese meaning: ①远:辽远。辽阔。*②中国朝代名:辽代。*③中国辽宁省的简称。

Hán Việt reading: liêu

Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 辽阔 (liáokuò) - rộng lớn.

Example: 辽宁是一个很大的省份。

Example pinyin: liáo níng shì yí gè hěn dà de shěng fèn 。

Tiếng Việt: Liêu Ninh là một tỉnh rất lớn.

liáo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, xa xôi (thường dùng để chỉ khoảng cách hoặc không gian rộng lớn)

liêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vast, distant (often used to describe large distances or spaces).

辽远。辽阔

中国朝代名

辽代

中国辽宁省的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辽 (liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung