Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩论
Pinyin: biàn lùn
Meanings: To debate, discuss between parties to defend individual opinions., Tranh luận, thảo luận giữa các bên để bảo vệ ý kiến riêng., ①见解不同的人彼此阐述理由,辩驳争论。[例]关于这桩事你可以常常来和我辩论。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 讠, 辛, 仑
Chinese meaning: ①见解不同的人彼此阐述理由,辩驳争论。[例]关于这桩事你可以常常来和我辩论。
Grammar: Động từ mô tả hành động tranh luận trực tiếp giữa nhiều người.
Example: 他们就这个问题展开了激烈的辩论。
Example pinyin: tā men jiù zhè ge wèn tí zhǎn kāi le jī liè de biàn lùn 。
Tiếng Việt: Họ đã có một cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận, thảo luận giữa các bên để bảo vệ ý kiến riêng.
Nghĩa phụ
English
To debate, discuss between parties to defend individual opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见解不同的人彼此阐述理由,辩驳争论。关于这桩事你可以常常来和我辩论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!