Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛辣

Pinyin: xīn là

Meanings: Spicy (in taste) or sharp, strong (in speech)., Cay nồng (về vị giác) hoặc gay gắt, mạnh mẽ (về lời nói)., ①味辣,比喻文章风格或人的性格厉害。[例]鲁迅的杂文辛辣深刻,入木三分。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 立, 束, 辛

Chinese meaning: ①味辣,比喻文章风格或人的性格厉害。[例]鲁迅的杂文辛辣深刻,入木三分。

Grammar: Có thể dùng để miêu tả thực phẩm hoặc phong cách ngôn ngữ.

Example: 这道菜非常辛辣。

Example pinyin: zhè dào cài fēi cháng xīn là 。

Tiếng Việt: Món ăn này rất cay nồng.

辛辣
xīn là
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cay nồng (về vị giác) hoặc gay gắt, mạnh mẽ (về lời nói).

Spicy (in taste) or sharp, strong (in speech).

味辣,比喻文章风格或人的性格厉害。鲁迅的杂文辛辣深刻,入木三分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛辣 (xīn là) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung