Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边防
Pinyin: biān fáng
Meanings: Border defense and security., Việc bảo vệ và phòng thủ biên giới., ①边境地区布置的防务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 辶, 方, 阝
Chinese meaning: ①边境地区布置的防务。
Grammar: Liên quan đến quân sự và an ninh quốc gia.
Example: 加强边防是国家安全的重要任务。
Example pinyin: jiā qiáng biān fáng shì guó jiā ān quán de zhòng yào rèn wu 。
Tiếng Việt: Tăng cường phòng thủ biên giới là nhiệm vụ quan trọng của an ninh quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc bảo vệ và phòng thủ biên giới.
Nghĩa phụ
English
Border defense and security.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边境地区布置的防务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!