Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辖区

Pinyin: xiá qū

Meanings: Jurisdiction, area under the control of an agency or official, Phạm vi quản lý, khu vực chịu sự quản lý của một cơ quan/quan chức nào đó, ①所管辖的地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 害, 车, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①所管辖的地区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh hành chính hoặc pháp luật.

Example: 这片辖区的安全由公安局负责。

Example pinyin: zhè piàn xiá qū de ān quán yóu gōng ān jú fù zé 。

Tiếng Việt: An ninh khu vực này do Công an phụ trách.

辖区
xiá qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm vi quản lý, khu vực chịu sự quản lý của một cơ quan/quan chức nào đó

Jurisdiction, area under the control of an agency or official

所管辖的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辖区 (xiá qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung