Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛劳

Pinyin: xīn láo

Meanings: Hard work, laborious effort., Làm việc cực nhọc, vất vả., ①辛苦劳作。[例]母亲一生辛劳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 立, 力

Chinese meaning: ①辛苦劳作。[例]母亲一生辛劳。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 他一生都在辛劳中度过。

Example pinyin: tā yì shēng dōu zài xīn láo zhōng dù guò 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy sống trong lao động vất vả.

辛劳
xīn láo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc cực nhọc, vất vả.

Hard work, laborious effort.

辛苦劳作。母亲一生辛劳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛劳 (xīn láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung